Tìm kiếm: “NGUYEN PHONG TRA INVES CO.,LTD
Tỉnh / Thành: “Trà Vinh
Quận / Huyện: “Thành Phố Trà Vinh
Phường / Xã: “Chưa rõ
222 công ty

MST: 2100190975
Lập: 11-12-1998
MST: 2100118633-003
Lập: 14-10-1998
MST: 2100387900

Hội liên hiệp phụ nữ tỉnh Trà Vinh

Hoạt động của công đoàn

12A Lê Lợi, K1-P1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
Lập: 17-07-2009
MST: 2100471091
Lập: 25-11-2011
MST: 0102641429-056

Công ty Bảo Việt Nhân Thọ Trà Vinh

Bảo hiểm nhân thọ

Số 482 Nguyễn Đáng, K3-P6 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
Lập: 23-04-2008
MST: 0300613198-021

Công Ty Nông Sản Thực Phẩm Trà Vinh

Bán buôn thực phẩm

ấp Vĩnh Yên - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
Lập: 22-09-2009
MST: 2100394023
Lập: 29-08-2009
MST: 2100394471
Lập: 04-09-2009
MST: 2100410596
Lập: 20-04-2010
MST: 2100114269-001
Lập: 14-10-1998
MST: 2100190904-003

Trung tâm y tế Thành Phố Trà Vinh

Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu

Số 6, Lý Tự Trọng, F4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
Lập: 11-01-2007
MST: 2100118633-002

Công Ty Điện Báo Điện Thoại Trà Vinh

Viễn thông

Số 70, Hùng Vương, K3, F4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
Lập: 14-10-1998
MST: 1800612571-001

Công Ty TNHH Thành Phúc Chi Nhánh Trà Vinh

Giáo dục nghề nghiệp

Số 9 Nguyễn Đáng, khóm 10 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
Lập: 11-09-2008
MST: 2100349750-001
Lập: 15-07-2009
MST: 2100190848

Cục Thi Hành án Dân Sự tỉnh Trà Vinh

Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội

05, Nguyễn Thái Học, phường 1, TXTV - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
Lập: 11-12-1998
MST: 2100190742
Lập: 11-12-1998
MST: 2100323287
Lập: 19-06-2006
MST: 0301437033-025

Ngân hàng TMCP Sài Gòn-Chi nhánh Trà Vinh

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

Số 23 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P2 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
Lập: 30-06-2008
MST: 0302391568-002

Cty TNHH Kiều Hối Đông á Chi Nhánh Trà Vinh

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

17A, Phạm Thái Bường, F3 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
Lập: 16-01-2003
MST: 2100290507

Bưu Điện Trà Vinh (Nộp hộ TNDN các Đại Lý)

Viễn thông

Số 3, Phan Đình Phùng, F2 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
Lập: 16-06-2004
MST: 2100394489

Uỷ Ban Mặt Trận Tổ Quốc Thị Xã Trà Vinh

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

04,Phạm Thái Bường,P3 TXTV - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
Lập: 04-09-2009
MST: 2100190943
Lập: 11-12-1998
MST: 2100119570
Lập: 21-09-1998
MST: 2100389513

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường .

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

131,Trần Quốc Tuấn,TXTV,TV - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
Lập: 24-07-2009
MST: 2100190728

Trung Tâm Y Tế Dự Phòng

Hoạt động y tế dự phòng

Số 36, Tô Thị Huỳnh, phường 1, TXTV - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
Lập: 11-12-1998
MST: 2100319467

DNTN Đỗ Phong Phú

Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

73A Long Bình, P4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh
Lập: 07-08-2009